Перевод: с немецкого на все языки

со всех языков на немецкий

to pulsate

  • 1 pulsieren

    v/i pulsate (auch Blut); Schmerz: throb; fig. pulsate; pulsieren mit fig. throb ( oder pulsate, vibrate) with
    * * *
    to pulsate; to pulse; to throb
    * * *
    pul|sie|ren [pʊl'ziːrən] ptp pulsiert
    vi (lit, fig)
    to pulsate
    * * *
    1) (to beat or throb.) pulsate
    3) (to throb.) pulse
    * * *
    pul·sie·ren *
    [pʊlˈzi:rən]
    vi to pulsate [or beat]
    jetzt pulsiert das Blut wieder now the blood is circulating again
    eine pulsierende Stadt (fig) a pulsating [or throbbing] city
    * * *
    intransitives Verb (auch fig.) pulsate; < blood> pulse
    * * *
    pulsieren v/i pulsate (auch Blut); Schmerz: throb; fig pulsate;
    pulsieren mit fig throb ( oder pulsate, vibrate) with
    * * *
    intransitives Verb (auch fig.) pulsate; < blood> pulse
    * * *
    v.
    to pulsate v.

    Deutsch-Englisch Wörterbuch > pulsieren

  • 2 durchpulsen

    Deutsch-Englisch Wörterbuch > durchpulsen

  • 3 pulsen

    pụl|sen ['pʊlzn] to pulse, to pulsate, to throb

    Deutsch-Englisch Wörterbuch > pulsen

  • 4 schwanken

    vt < allg> (Werte, Signale) ■ fluctuate vt
    vt < allg> (periodisch) ■ pulsate vt
    vt <tech.allg> (Werte) ■ vary vt
    vt < bau> (z.B. Haus infolge Erdbeben) ■ vibrate vt
    vt < msr> (Zeiger) ■ flutter vt
    vt < navig> (Radarechostärke) ■ bob vt
    vt < phys> ■ oscillate vt

    German-english technical dictionary > schwanken

  • 5 pulsieren

    pul·sie·ren * [pʊlʼzi:rən]
    vi
    to pulsate [or beat];
    jetzt pulsiert das Blut wieder now the blood is circulating again;
    eine pulsierende Stadt ( fig) a pulsating [or throbbing] city

    Deutsch-Englisch Wörterbuch für Studenten > pulsieren

  • 6 pulsieren

    pulsieren v pulsate

    Deutsch-Englisch Fachwörterbuch Architektur und Bauwesen > pulsieren

  • 7 beben

    vt
    Architektur & Tragwerksplanung, Infrastruktur & Entwurf pulsate

    Deutsch-Englisch bauwesen Wörterbuch > beben

  • 8 pulsieren

    vi
    Architektur & Tragwerksplanung, Infrastruktur & Entwurf pulsate

    Deutsch-Englisch bauwesen Wörterbuch > pulsieren

  • 9 pulsieren

    1. to pulsate
    2. to pulse

    Deutsch-Englisches Wörterbuch > pulsieren

  • 10 rhythmisch pochen

    Deutsch-Englisches Wörterbuch > rhythmisch pochen

  • 11 rhythmisch schlagen

    Deutsch-Englisches Wörterbuch > rhythmisch schlagen

  • 12 schwingen

    1. to brandish
    2. to oscillate
    3. to pulsate
    4. to vibrate
    to scutch

    Deutsch-Englisches Wörterbuch > schwingen

  • 13 vibrieren

    - {to chatter} hót líu lo, hót ríu rít, róc rách, nói huyên thiên, nói luôn mồm, lập cập, kêu lạch cạch - {to oscillate} lung lay, đu đưa, lưỡng lự, do dự, dao động - {to pulsate} đập, rung, rung động, rộn ràng, sàng để làm sạch đất) - {to quaver} nói rung tiếng, láy rền - {to throb} đập mạnh, đập nhanh, rộn lên, hồi hộp - {to tremble} run, rung sợ, lo sợ - {to vibrate} lúc lắc, chấn động, rung lên, ngân vang lên, làm cho rung động

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vibrieren

  • 14 klopfen

    - {to beat (beat,beaten) đánh đập, nện, đấm, vỗ, gõ, đánh, thắng, đánh bại, vượt, đánh trống để ra lệnh, ra hiệu bệnh bằng trống, khua - {to clap} vỗ tay, đặt mạnh, ấn mạnh, đặt nhanh, ấn nhanh, đóng sập vào - {to flip} búng, đánh nhẹ, quất nhẹ, phẩy, giật giật, bật bật ngón tay, quất, vụt - {to palpitate} đập nhanh, hồi hộp, run lên - {to pound} kiểm tra trọng lượng tiền đồng theo trọng lượng đồng bảng Anh, nhốt vào bãi rào, nhốt vào trại giam, giã, nghiền, thụi, thoi, giâ, đập thình lình, nện vào, giã vào, nã oàng oàng vào - chạy uỳnh uỵch, đi uỳnh uỵch - {to pulsate} đập, rung, rung động, rộn ràng, sàng để làm sạch đất) - {to rat-tat} - {to throb} đập mạnh, rộn lên = klopfen [an] {to knock [at]; to rap [at]; to rattle [at]}+ = klopfen [auf] {to pat [on]}+ = klopfen (Motor) {to pink}+ = klopfen [an,auf] {to tap [at,on]}+ = stark klopfen (Herz) {to thump}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > klopfen

  • 15 schlagen

    (schlug,geschlagen) - {to bang} cắt ngang trán, đánh mạnh, đập mạnh, nện đau, đánh, đấm, trôi hơn, vượt hơn, sập mạnh, nổ vang - {to bash} va mạnh - {to batter} xây thoải chân, đập, liên hồi, đập vỡ, nã pháo vào, hành hạ, ngược đãi, đánh đập, bóp méo, làm vẹt, làm mòn, đập liên hồi, đạp - {to beat (beat,beaten) nện, vỗ, gõ, thắng, đánh bại, vượt, đánh trống để ra lệnh, ra hiệu bệnh bằng trống, khua - {to beetle} giã bằng chày, đập bằng chày, đi vội vã, đi tất tưởi beetle along), đi ra, đi chơi beetle off, away), cheo leo, nhô ra, treo trên sợi tóc - {to birch} quất bằng roi - {to box} bỏ vào hộp, đệ lên toà án, ngăn riêng ra, nhốt riêng vào từng ô chuồng, tát, bạt, đánh quyền Anh - {to bump} kêu, kêu như vạc, đâm vào, đâm sầm vào, xóc nảy lên, nảy xuống, va, đụng, ẩy, vứt xuống, vọt lên, bật mạnh lên, đánh đòn lưng tôm, đụng phải đuôi,, bắn phá, cho ra rìa, tống cổ ra - {to chop} chặt, đốn, bổ, chẻ, nói đứt đoạn, nói nhát gừng, chặt nhỏ, băm nhỏ, thay đổi luôn luôn, dao động, không kiến định, đổi chiều thình lình, trở thình lình, vỗ bập bềnh - {to clap} vỗ tay, đặt mạnh, ấn mạnh, đặt nhanh, ấn nhanh, đóng sập vào - {to click} làm thành tiếng lách cách, kêu lách cách, đá chân vào nhau, tâm đầu ý hiệp, ăn ý ngay từ phút đầu, thành công - {to cream} gạn lấy kem, gạn lấy phần tốt nhất, cho kem, làm cho nổi kem, làm cho nổi váng, thoa kem, nổi kem, nổi váng - {to discomfit} làm hỏng, làm thất bại, làm bố rối, làm lúng túng, làm chưng hửng - {to drive (drove,driven) dồn, xua, đánh đuổi, lùa, săn đuổi, đi khắp, chạy khắp, sục sạo, lùng sục, cho chạy, cầm cương, lái, lái xe đưa đi, lái xe dẫn đi, dồn vào thế, bắt buộc, khiến cho, làm cho - bắt làm cật lực, bắt làm quá sức, cuốn đi, đánh giạt, làm trôi giạt, đóng, bắt, đào, xoi, tiu, làm cho chạy, đưa, dàn xếp xong, ký kết, làm, hoãn lại, để lại, để chậm lại, cầm cương ngựa, đánh xe, lái xe... - đi xe, chạy, bạt bóng, bị cuốn đi, bị trôi giạt, lao vào, xô vào, quất mạnh, giáng cho một cú, bắn cho một phát đạn, ném cho một hòn đá to let drive at), nhằm mục đích, có ý định, có ý muốn - làm cật lực, lao vào mà làm, tập trung vật nuôi để kiểm lại - {to drub} giã, quật, đánh đòn, đánh bại không còn manh giáp - {to fan} quạt, thổi bùng, xúi giục, trải qua theo hình quạt, thổi hiu hiu, xoè ra như hình quạt - {to fell} đấm ngâ, đánh ngã, đẫn, hạ, đốn chặt, khâu viền - {to flail} đập bằng cái đập lúa, vụt - {to flap} đập đen đét, đánh đen đét, vỗ đen đét, làm bay phần phật, lõng thõng, lòng thòng - {to flog} quần quật, đánh thắng, bán, quăng đi quăng lại - {to flop} lắc lư, đi lạch bạch, ngồi xuống, kêu tõm, thất bại, đi ngủ, quẳng phịch xuống, ném phịch xuống, để rơi phịch xuống - {to hammer} quai, búa, đạp mạnh, giáng cho những thất bại nặng nề, nhồi nhét, tọng, phê bình kịch liệt, chỉ trích kịch liệt, gõ ba lần búa tuyên bố vỡ nợ, làm bền bỉ, cố sức làm, gắng công làm - quấy rầy, quấy nhiễu - {to hit (hit,hit) đấm trúng, bắn trúng, ném trúng, va phải, vấp phải, va trúng, chạm nọc, xúc phạm đến, làm tổn thương, làm đau khổ, tìm ra, vớ được, hợp với, đúng với, đạt tới, đạt được, tới - mê đắm, đam mê, nhằm đánh - {to knock} va đụng, làm choáng người, gây ấn tượng sâu sắc, làm ngạc nhiên hết sức, chỉ trích gay gắt, kêu lọc xọc, nổ lọc xọc - {to lash} quất, kích thích, kích động, mắng nhiếc, xỉ vả, chỉ trích, đả kích, buộc, trôi - {to palpitate} đập nhanh, hồi hộp, run lên - {to pommel} đánh bằng núm chuôi kiếm, đấm túi bụi - {to pulsate} rung, rung động, rộn ràng, sàng để làm sạch đất) - {to pulse} - {to pummel} đấm thùm thụp, đấm liên hồi - {to punch} thoi, thụi, giùi lỗ, bấm, khoan, thúc bằng giấy đầu nhọn, chọc, thúc bằng gậy - {to rap} đánh nhẹ, cốp, thốt ra một cách thô lỗ cộc cằn, văng - {to skunk} đánh bại không gỡ được - {to slap} phát, vả - {to smack} thoáng có vị, thoáng có mùi, có vẻ, có mùi là lạ, có vị là lạ, tạt tai, quất kêu vun vút, chép, vụt kêu vun vút, chép môi - {to smite (smote,smitten) trừng phạt, động tính từ quá khứ) bị hoành hành, bị mê hoặc, bị ám ảnh, đập mạnh vào, gây ấn tượng mạnh mẽ, làm say mê, vỗ mạnh, phả vào - {to spank} thúc, giục, chạy mau, chạy nước kiệu - {to thrash} quẫy - {to throb} rộn lên - {to thump} - {to trounce} đanh đòn, quật cho một trận, đánh thua tơi bời, quở trách, mắng mỏ - {to whang} đánh đôm đốp, kêu đôm đốp, vang lên, kêu vang = schlagen (schlug,geschlagen) [auf] {to pound [at,on]; to slosh [on]}+ = schlagen (schlug,geschlagen) (Heer) {to defeat}+ = schlagen (schlug,geschlagen) (Ball) {to slog}+ = schlagen (schlug,geschlagen) (Takt) {to time}+ = schlagen (schlug,geschlagen) [nach] {to strike (struck,struck) [at]}+ = schlagen (schlug,geschlagen) (Pferd) {to savage}+ = schlagen (schlug,geschlagen) (Sport) {to out; to outclass; to outplay}+ = schlagen (schlug,geschlagen) (Segel) {to slat}+ = schlagen (schlug,geschlagen) (Saiten) {to sweep (swept,swept)+ = schlagen (schlug,geschlagen) (Kricket) {to bat}+ = schlagen (schlug,geschlagen) (Baumwolle) {to batten}+ = k.o. schlagen {to knock out}+ = sich schlagen {to fight (fought,fought)+ = sich schlagen [um] {to strike (struck,struck) [for]}+ = hart schlagen (Ball) {to swipe}+ = sich schlagen [durch] {to rub [through]}+ = heftig schlagen {to bang}+ = leicht schlagen {to flick; to tap}+ = um sich schlagen {to lay about one}+ = kräftig schlagen [nach] {to swipe [at]}+ = jemanden schlagen {to give someone beans}+ = jemanden schlagen (Wettbewerb) {to give someone socks}+ = grün und blau schlagen {to beat black and blue}+ = kurz und klein schlagen {to smash to bits}+ = braun und blau schlagen {to bruise}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schlagen

  • 16 schwingen

    (schwang,geschwungen) - {to fan} quạt, thổi bùng, xúi giục, trải qua theo hình quạt, thổi hiu hiu, xoè ra như hình quạt - {to flap} đập đen đét, đánh đen đét, vỗ đen đét, làm bay phần phật, lõng thõng, lòng thòng - {to oscillate} lung lay, đu đưa, lưỡng lự, do dự, dao động - {to pulsate} đập, rung, rung động, rộn ràng, sàng để làm sạch đất) - {to reciprocate} trả, đền đáp lại, đáp lại, cho nhau, trao đổi lẫn nhau, làm cho chuyển động qua lại, thay đổi cho nhau, chúc lại, chuyển động qua lại - {to sway} lắc lư, thống trị, cai trị, làm đu đưa, lắc, gây ảnh hưởng, có lưng võng xuống quá - {to swing (swung,swung) lúc lắc, đánh đu, treo lủng lẳng, đi nhún nhảy, ngoặt, mắc, vung vẩy, quay ngoắt, phổ thành nhạc xuynh, lái theo chiều lợi - {to swingle} đập bằng dùi - {to tremble} run, rung sợ, lo sợ - {to vibrate} chấn động, rung lên, ngân vang lên, làm cho rung động - {to wave} gợn sóng, quăn thành làn sóng, phấp phới, phấp phới bay, vẫy tay ra hiệu, phất, vung, uốn thành làn sóng - {to whirl} xoay tít, xoáy, quay lộn, lao đi, chạy nhanh như gió, quay cuồng, chóng mặt, làm cho xoay tít, làm xoáy, làm quay lộn, cuốn đi = schwingen (schwang,geschwungen) (Erz) {to van}+ = schwingen (schwang,geschwungen) (Flachs) {to beat (beat,beaten)+ = schwingen (schwang,geschwungen) (Schwert) {to flourish}+ = schwingen (schwang,geschwungen) (Getreide) {to winnow}+ = sich schwingen [auf,über] {to vault [on to,over]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schwingen

  • 17 pulsieren

    - {to pulsate} đập, rung, rung động, rộn ràng, sàng để làm sạch đất) - {to pulse} - {to throb} đập mạnh, đập nhanh, rộn lên, hồi hộp

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > pulsieren

См. также в других словарях:

  • pulsate — pulsate, pulse, beat, throb, palpitate can mean to manifest a rhythmical movement such as or similar to the one which occurs in the circulatory system when blood is forced along by alternate contractions and relaxations of the ventricles of the… …   New Dictionary of Synonyms

  • Pulsate — Pul sate, v. i. [imp. & p. p. {Pulsated}; p. pr. & vb. n. {Pulsating}.] [L. pulsatus, p. p. of pulsare to beat, strike, v. intens. fr. pellere to beat, strike, drive. See {Pulse} a beating, and cf. {Pulse}, v.] To throb, as a pulse; to beat, as… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • pulsate — (v.) 1741, from L. pulsatus, pp. of pulsare to beat (see PULSATION (Cf. pulsation)). Related: Pulsated; pulsating; pulsatile …   Etymology dictionary

  • pulsate — / pulse [v] quiver, beat drum, fluctuate, hammer, oscillate, palpitate, pound, pump, roar, throb, thrum, thud, thump, tick, vibrate; concepts 147,185 pulse [n] rhythm, beat beating, oscillation, pulsation, stroke, throb, throbbing, vibration;… …   New thesaurus

  • pulsate — ► VERB 1) expand and contract with strong regular movements. 2) produce a regular throbbing sensation or sound. 3) (pulsating) very exciting. DERIVATIVES pulsation noun pulsator noun. ORIGIN Latin pul …   English terms dictionary

  • pulsate — [pul′sāt΄] vi. pulsated, pulsating [< L pulsatus, pp. of pulsare, to beat < pulsus: see PULSE1] 1. to beat or throb rhythmically, as the heart 2. to vibrate; quiver …   English World dictionary

  • pulsate — UK [pʌlˈseɪt] / US [ˈpʌlˌseɪt] verb [intransitive] Word forms pulsate : present tense I/you/we/they pulsate he/she/it pulsates present participle pulsating past tense pulsated past participle pulsated 1) to make movements or sounds in a regular… …   English dictionary

  • pulsate — /pul sayt/, v.i., pulsated, pulsating. 1. to expand and contract rhythmically, as the heart; beat; throb. 2. to vibrate; quiver. [1785 95; < L pulsatus, ptp. of pulsare to batter, strike, make (strings) vibrate. See PULSE1, ATE1] Syn. 1. pulse.… …   Universalium

  • pulsate — pul|sate [pʌlˈseıt US ˈpʌlseıt] v [Date: 1700 1800; : Latin; Origin: , past participle of pulsare, from pulsus; PULSE1] 1.) to make sounds or movements that are strong and regular like a heart beating ▪ I could see the veins in his neck pulsating …   Dictionary of contemporary English

  • pulsate — pul|sate [ pʌl,seıt ] verb intransitive 1. ) to make movements or sounds in a regular pattern: Music pulsated from the bar into the street. 2. ) LITERARY to express life and feelings in a way that makes people excited: pulsate with: Every song… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • pulsate — verb the alien pods continued to pulsate, as if at any moment writhing creatures would emerge Syn: palpitate, pulse, throb, pump, undulate, surge, heave, rise and fall; beat, thump, drum, thrum; flutter, quiver …   Thesaurus of popular words

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»